THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
Tủ trên
Top chest
|
113,5cm W x 56cm D x 66cm H.
|
Tủ dưới
Bottom cabinet
|
113,5cm W x 56cm D x 95cm H.
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
Tủ trên
Top chest
|
55 Kg.
|
Tủ dưới
Bottom cabinet
|
90 Kg.
|
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
Tủ trên
Top chest
|
104cm W x 46cm D x 59cm H.
|
Tủ dưới
Bottom cabinet
|
104cm W x 46cm D x 105cm H.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
Tủ trên
Top chest
|
48 Kg.
|
Tủ dưới
Bottom cabinet
|
82 Kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
495 kg.
|
Hộc kéo
Drawers
|
Số lượng / Quantity: 16.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
|
Ngăn nắp
Top Lid
|
Số lượng/Quantity: 01.
Chiều cao/ High: 61cm.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
|
Khóa
Locks
|
Khóa nắp / Lid lock: 01.
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 02. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
|
Gas lift / Xy lanh trợ lực
|
02 gas lifts.
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
|
Ngoại quan
Appearance
|
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test.
· ASTM D2794: impact test.
· ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
· ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
· ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|