Xe đẩy CSPS 3 ngăn - 71cm
Tên sản phẩm:
Xe đẩy 3 ngăn CSPS 71cm, VNUQ071XDBC1. Xe đẩy. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. CSPS Trolley 3 levels – 71cm.
Thông tin nổi bật:
Xe đẩy 3 ngăn 71cm, giúp bạn chứa dụng cụ và di chuyển dễ dàng trong quá trình làm việc, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Trolley 3 levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you containt a lot of tools and move easily.
- TẢI TRỌNG 135 KG / CAPACITY 135 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEAR.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVEMENT.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
82 cm W x 53 cm D x 21 cm H.
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
19 kg.
|
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
71cm W x 43cm D x 76cm H.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
16 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 year.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
135 kg.
|
Ngăn
Trays
|
Số lượng/Quantity: 03.
Chiều cao/Height: 8 cm.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Bánh xe
Wheels
|
04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đỏ / red.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test.
· ASTM D2794: impact test.
· ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
· ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
· ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|