Bộ tủ dụng cụ CSPS 203cm - 10 hộc kéo

CSPS

Giới thiệu sản phẩm

Bộ tủ dụng cụ CSPS 203cm - 10 hộc kéo

Tên sản phẩm:

Tủ dụng cụ CSPS 203 cm – 10 hộc kéo, VNTC20310BB1S. Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm, quần áo. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Ray trượt bi. Sơn tĩnh điện. CSPS Tool Cabinet 20310.

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ 20310, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Tool cabinet 20310 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 10 HỘC KÉO & NGĂN TỦ        /       10 MULTI – SIZED DRAWERS & COMPARTMENTS.
  • TẢI TRỌNG 1133 KG /       CAPACITY 1133 KGS.
  • BẢO HÀNH 04 NĂM /       WARRANTY 04 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT /        FLEXIBLE MOVEMENT.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ dưới/ Cabinet: 164cm W x 70cm D x 92cm H.

Tủ trên/ Chest: 164cm W x 70cm D x 83cm H.

Tủ đứng/ Locker: 173cm W x 59cm D x 60cm H.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Tủ dưới/ Cabinet: 210 kg.

Tủ trên/ Chest: 88 kg.

Tủ đứng/ Locker: 72 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

Tủ dưới/ Cabinet: 155cm W x 61cm D x 105cm H.

Tủ trên/ Chest: 155cm W x 61cm D x 76cm H.

Tủ đứng/ Locker: 48cm W x 54cm D x 181cm H.

Khối lượng sử dụng
Net weight

Tủ dưới/ Cabinet: 179 kg.

Tủ trên/ Chest: 78 kg.

Tủ đứng/ Locker: 69 kg.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tủ dưới/ Cabinet: 544 kg.

Tủ trên/ Chest: 362 kg.

Tủ đứng/ Locker: 227 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

Ngăn tủ
Compartments

Ngăn nắp: Số lượng: 01.
Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 02.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa nắp / Lid lock: 01.
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

Đèn led

Led light

Số lượng/ Quantity: 01.

Kích thước/ Dimension: 25cm W x 6cm D x 3cm H.

Khối lượng/ Weight: 0.3 kg.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

·     16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

·     16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

·     ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

·     ASTM D3363 (mod.): hardness test.

·     ASTM D2794: impact test.

·     ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

·     ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

·     ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

·     ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

ModelGiáSố lượng
Bộ tủ dụng cụ CSPS 203cm - 10 hộc kéo0Đặt mua
Bình luận
Fanpage
Workstaion Hệ thống kẹp nhanh Xpent Tools trolley Dịch vụ mài phủ Giao hàng

Hỗ trợ trực tuyến
Support Online 1
Support Online 2
Kyocera Yamawa HPMT SEGAWA rego-fix Big Daishowa Mapal DAIYAC OSBORN Union Xe bec Noga 3M Cogsdill Mirka Nikken tenryu Dress Lenox Stanley Knipex Stahlwille Swisstools Dewalt Nakanishi Milwaukee Mitutoyo Niigata Fluke Hioki Tox pressotechnik Motul Nord-Lock