| Model | Giá | Số lượng | |
|---|---|---|---|
| Máy Hiệu chuẩn Fluke 712B RTD | 0 | Đặt mua | 
| Thông số kỹ thuật chung | |
| Điện áp tối đa áp dụng giữa bất kỳ cổng kết nối nào so với đất hoặc giữa bất kỳ hai cổng kết nối nào | 30 V | 
| Nhiệt độ vận hành | -10 °C đến 50 °C | 
| Nhiệt độ bảo quản | - 30 °C đến 60 °C | 
| Độ cao vận hành | 2.000 mét | 
| Độ cao bảo quản | 12.000 mét | 
| Độ ẩm tương đối (% RH hoạt động mà không xảy ra hiện tượng ngưng tụ) | Không ngưng tụ | 
| 90% (10 °C đến 30 °C) | |
| 75% (30 °C đến 40 °C) | |
| 45% (40 °C đến 50 °C) | |
| (Không có hiện tượng ngưng tụ) | |
| Tiêu chuẩn về rung động | MIL-T-28800E, Hạng 2 | 
| Yêu cầu kiểm tra va đập | 1 mét | 
| Cấp bảo vệ IP | IEC 60529: IP52 | 
| Môi trường điện từ | IEC 61326-1, Di động | 
| Cấp an toàn | IEC 61010-1, Tối đa 30 V so với đất, Ô nhiễm Mức độ 2 | 
| Nguồn điện | 4 Pin AA NEDA 1,5 A IEC LR6 | 
| Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 52,5 mm x 84 mm x 188,5 mm | 
| Trọng lượng | 515 g | 
| Đo dòng điện mA DC | |
| Độ phân giải | 0-24 mA | 
| Dải đo | 0,001 mA | 
| Độ chính xác (% số đọc + số đếm) | 0,010% + 2 μA | 
| Hệ số nhiệt độ | ± (0,002% số đọc + 0,002% dải đo) /°C (<18 °C hoặc >28 °C) | 
| Đo Ohms | |
| Dải đo điện trở Ohms | Độ chính xác (% số đọc + số đếm) | 
| 0,00 Ω đến 400,00 Ω | 0,015% + 0,05 Ω | 
| 400,0 Ω đến 4000,0 Ω | 0,015% + 0,5 Ω | 
| Lưu ý: Kết quả đọc chính xác dựa vào đầu vào 4 dây. Khi đo lường điện trở ohm 3 dây, giả sử tất cả ba đầu dây đều đáp ứng, thêm lần lượt các giá trị sau vào thông số kỹ thuật : 0,05 Ω (0,00 Ω~400,00 Ω), 0,2 Ω (400,0 Ω~4000,0 Ω). | |
| Hệ số nhiệt độ | ± (0,002% số đọc + 0,002% dải đo) /°C (<18 °C hoặc >28 °C) | 
| Nguồn Ohms | ||
| Dải đo điện trở Ohms | 1,0 Ω đến 400,0 Ω | |
| 1,00 Ω đến 400,00 Ω | ||
| 400,0 Ω đến 1500,0 Ω | ||
| 1500,0 Ω đến 4000,0 Ω | ||
| Dòng điện kích thích từ thiết bị đo | 0,1 mA đến 0,5 mA | |
| 0,5 mA đến 3 mA | ||
| 0,05 mA đến 0,8 mA | ||
| 0,05 mA đến 0,4 mA | ||
| Độ chính xác (% số đọc + số đếm) | 0,015% + 0,1 Ω | |
| 0,015% + 0,05 Ω | ||
| 0,015% + 0,5 Ω | ||
| 0,015% + 0,5 Ω | ||
| Độ phân giải | 0,00 Ω đến 400,00 Ω | 0,01 Ω | 
| 400,0 Ω đến 4000,0 Ω | 0,1 Ω | |
| Hệ số nhiệt độ | ± (0,002% số đọc + 0002% dải đo) /°C (<18 °C hoặc >28 °C) Hỗ trợ các máy phát có xung và PLC với thời gian xung ngắn chỉ 5 ms | |
| Đầu vào và đầu ra Nhiệt điện trở | |||||||
| Kiểu Nhiệt điện trở (α) | Phạm vi (°C) | Đo lường (°C) | Nguồn nhiệt (°C) | ||||
| 1-năm | 2-năm | Dòng điện nguồn | 1-năm | 2-năm | |||
| 10Ω Pt(385) | -200 đến 100 °C | 1,5 °C | 3 °C | 1 mA | 1,5 °C | 3 °C | |
| 100 đến 800 °C | 1,8 °C | 3,6 °C | 1 mA | 1,8 °C | 3,6 °C | ||
| 50Ω Pt(385) | -200 đến 100 °C | 0,4 °C | 0,7 °C | 1 mA | 0,4 °C | 0,7 °C | |
| 100 đến 800 °C | 0,5 °C | 0,8 °C | 1 mA | 0,5 °C | 0,8 °C | ||
| 100 Ω Pt(385) | -200 đến 100 °C | 0,2 °C | 0,4 °C | 1 mA | 0,2 °C | 0,4 °C | |
| 100 đến 800 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | |||
| 200 Ω Pt(385) | -200 đến 100 °C | 0,2 °C | 0,4 °C | 500 μA | 0,2 °C | 0,4 °C | |
| 100 đến 630 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | |||
| 500 Ω Pt(385) | -200 đến 100 °C | 0,3 °C | 0,6 °C | 250 μA | 0,3 °C | 0,6 °C | |
| 100 đến 630 °C | 0,015% +0,28 °C | 0,03% +0,56 °C | 0,015% +0,28 °C | 0,03% +0,56 °C | |||
| 1000 Ω Pt(385) | -200 đến 100 °C | 0,2 °C | 0,4 °C | 250 μA | 0,2 °C | 0,4 °C | |
| 100 đến 630 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | |||
| 100 Ω Pt(3916) | -200 đến 100 °C | 0,2 °C | 0,4 °C | 1 mA | 0,2 °C | 0,4 °C | |
| 100 đến 630 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | |||
| 100 Ω Pt(3926) | -200 đến 100 °C | 0,2 °C | 0,4 °C | 1 mA | 0,2 °C | 0,4 °C | |
| 100 đến 630 °C | 0,015 % +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | 0,015% +0,18 °C | 0,03% +0,36 °C | |||
| 10 Ω Cu(427) | -100 đến 260 °C | 1,5 °C | 3 °C | 1 mA | 1,5 °C | 3 °C | |
| 120 Ω Ni(672) | -80 đến 260 °C | 0,15 °C | 0,3 °C | 1 mA | 0,15 °C | 0,3 °C | |
| 50 Ω Cu(427) | -180 đến 200 °C | 0,4 °C | 0,7 °C | 1 mA | 0,4 °C | 0,7 °C | |
| 100 Ω Cu(427) | -180 đến 200 °C | 0,2 °C | 0,4 °C | 1 mA | 0,2 °C | 0,4 °C | |
| YSI400 | 15 đến 50 °C | 0,2 °C | 0,4 °C | 250 μA | 0,2 °C | 0,4 °C | |
| 1. Không bao gồm sai số của bộ cảm biến. 2. Độ phân giải: 0,1 °C. 3. Độ chính xác của giá trị đọc phụ thuộc vào ngõ vào 4 dây Để đo nhiệt điện trở (RTD) 3 dây, giả định rằng tất cả 3 đầu nhiệt điện trở đều phù hợp, tiến hành thêm vào thông số kỹ thuật các giá trị lần lượt như sau: 1,0 °C (Pt10 và Cu10), 0,6 °C (Pt50 và Cu50), 0,4 °C (Đối với các loại nhiệt điện trở khác). 4. Khi ở chế độ nguồn, độ chính xác của nguồn dựa vào khoảng giá trị 0,5 mA~3 mA (1,00 Ω~400,00 Ω), 0,05 mA~0,8 mA (400,0 Ω~1500,0 Ω), 0,05 mA~0,4 mA (1500,0 Ω ~4000,0 Ω), dòng kích từ (0,25 mA Pt1000). 5. Hệ số nhiệt độ: ±0,05 °C /°C cho giá trị đo được, ± 0,05 °C /°C (<18 °C hoặc >28 °C) cho nguồn. 6. Hỗ trợ các máy phát có xung và PLC bằng thời gian xung ngắn chỉ 5 ms. | |||||||





 
                                













