Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max

(FLUKE - USA)

Giới thiệu sản phẩm

Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max thiết bị đo thông số điện công nghiệp với độ chính xác cao.

 

 

Thiết bị kế thừa toàn bộ các tính năng của phiên bản Fluke 87V với khả năng đo dòng điện AC/DC lên tới 1000V với điện áp và 10A với dòng điện, khả đăng đo điện trở (50MΩ), điện dung (9,999, F), tần số (200kHz). Khả năng đo chu kỳ nhiệm vụ (99,9%) và độ dẫn (60,00nS).

Bên cạnh đó Fluke 87V Max là bản nâng cấp của Fluke 87V với nhiều cải tiến nổi bật như Tăng độ bền, tăng khả năng kháng nước, tăng độ chính xác.

Chịu được khi thả rơi ở độ cao đến 4 mét (13 feet)

Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX được chế tạo với vỏ cường lực công nghiệp và túi đựng rời. Túi đựng tăng gấp đôi sức chứa để đựng bao cáp đo, giúp người dùng có thể thao tác bằng một tay.

Chuẩn IP67

Chống nước và chống bụi hoàn toàn để hoạt động ổn định với tất cả địa điểm bạn cần làm việc.

Chịu được nhiệt và lạnh

Đồng hồ đo có nhiệt độ hoạt động mở rộng -40°C (trong tối đa 20 phút) đến +55°C.

 

 

So sánh – Fluke 87V MAX và Fluke 87V

  87V Max 87V
Xếp hạng IP IP 67 IP 30
Thời lượng pin 800 giờ 400 giờ
Thử va đập rơi 4 mét 3 mét
Bàn phím có đèn nền Không
Cáp đo TwistGuard™ Không
Số đo hiệu dụng thực (True-RMS) ac ac
Độ chính xác DC cơ bản 0,05% 0,05%
Điện áp AC/DC 1000 V 1000 V
Dòng điện AC/DC 10 A 10 A
Điện trở 50 MΩ 50 MΩ
EN61010-1 CAT III 1000 V 1000 V
EN61010-1 CAT IV 600 V 600 V


Vui lòng liên hệ để được tư vấn:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PAC VIỆT NAM

Địa chỉ: Phòng 1016, Tòa nhà N02, Phố Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

VPGD: Tầng 2, Tháp B, Tòa T608, KĐT Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam

Email: assistant@pacvietnam.com

Website: http://eshop-pacvietnam.com/ http://pacvietnam.com

Di động: 0964 952 442 (Zalo)

Điện thoại: +84-24-3207-2525   Fax: +84-24-3207-3535

ModelGiáSố lượng
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MaxLiên hệĐặt mua

Thông số kỹ thuật: 

Thông số kỹ thuật về điện
Điện áp DC Phạm vi 0,1 mV đến 1000 V
Độ chính xác ±(0,05% + 1)
Độ phân giải tối đa 0,1 mV
Điện áp AC Phạm vi 0,1 mV đến 1000 V
Độ chính xác ±(0,7% + 4) hiệu dụng thực
Băng thông AC 20 kHz với bộ lọc thông thấp; 3 dB ở 1 kHz
Độ phân giải tối đa 0,1 mV
Dòng điện DC Phạm vi 0,1 μA đến 10 A
(20 A cho tối thiểu 30 phút)
Độ chính xác cường độ dòng điện ±(0,2% + 2)
Độ phân giải tối đa 0,1 µA
Dòng điện AC Phạm vi 0,1 μA đến 10 A
(20 A cho tối thiểu 30 phút)
Độ chính xác cường độ dòng điện ±(1,0% + 2) hiệu dụng thực
Độ phân giải tối đa 0,1 µA
Điện trở Phạm vi 0,1 Ω đến 50 MΩ
Độ chính xác ±(0,2% + 1)
Độ phân giải tối đa 0,1 Ω
Điện dung Phạm vi 0,01 nF đến 9999 μF
Độ chính xác ±(1% + 2)
Độ phân giải tối đa 0,01 nF
Tần số Phạm vi 0,5 Hz đến 199,99 kHz
Độ chính xác ±(0,005% + 1)
Độ phân giải tối đa 0,01 Hz
Chu trình hoạt động Chu trình hoạt động tối đa 99,9%
Độ chính xác ±(0,2% mỗi khz + 0,1%)
Độ phân giải tối đa 0,1%
Phạm vi đo nhiệt độ –200°C đến 1090°C
–328°F đến 1994°F
ngoại trừ que đo
Que đo nhiệt độ 80 BK –40°C đến 260°C, ± 2,2°C hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn
–40°F đến 500°F, ± 4°F hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn
Độ dẫn điện Độ dẫn điện tối đa 60,00 nS
Độ chính xác ±(1,0% + 10)
Độ phân giải tối đa 0,01 nS
Kiểm tra đi-ốt Phạm vi 2 V
Độ phân giải 0,001V
Độ chính xác ±(1% + 1)
Bộ nhớ dữ liệu và chẩn đoán Nhỏ nhất/Lớn nhất đỉnh 250 μS
Nhỏ nhất/Lớn nhất/Trung bình
Giữ số đọc/Giữ (cảm ứng) tự động
Tham chiếu tương đối
Màn hình Kỹ thuật số 6000 số điểm cập nhật 4/giây
19.999 số đếm trong chế độ độ phân giải cao
Đồ thị thanh analog 32 đoạn; cập nhật 40/giây
Đèn nền Hai mức
Bộ lọc thông thấp (phép đo VFD)
Input Alert™
Thông số kỹ thuật an toàn
Định mức an toàn IEC61010-1: Mức độ ô nhiễm 2
IEC 61010-2-033: CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Chứng nhận của các tổ chức CE, CSA
Thông số kỹ thuật chung và cơ học
Tiêu chuẩn IP IEC 60529: IP67
Nguồn điện Ba pin AA. Thông thường 800 giờ, không có đèn nền
Kích cỡ 6 x 10,1 x 21,5 cm (có vỏ bảo vệ)
Trọng lượng 698,5 g (có vỏ bảo vệ)
Bảo hành Trọn đời có giới hạn
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ hoạt động -15°C đến 55°C, đến -40°C trong 20 phút từ khi lấy ra khỏi môi trường có nhiệt độ 20°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C đến +60°C
Độ ẩm (không ngưng tụ) 0% – 90% (0°C – 35°C)
0% – 70% (35°C – 55°C)
Độ cao hoạt động (tối đa) 2000 m
Bình luận
Fanpage
Workstaion Hệ thống kẹp nhanh Xpent Tools trolley Dịch vụ mài phủ Giao hàng

Hỗ trợ trực tuyến
Support Online 1
Support Online 2
Kyocera Yamawa HPMT SEGAWA rego-fix Big Daishowa Mapal DAIYAC OSBORN Union Xe bec Noga 3M Cogsdill Mirka Nikken tenryu Dress Lenox Stanley Knipex Stahlwille Swisstools Dewalt Nakanishi Milwaukee Mitutoyo Niigata Fluke Hioki Tox pressotechnik Motul Nord-Lock