Thước đo rãnh trong điện tử L105; Maker: Kroeplin - Đức
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 5 – 15 mm
Bước nhảy: 0,001 / 0,002 / 0,005 / 0,01 / 0,02 / 0,05mm
Chiều sâu lớn nhất đo được L: 35 mm
Type |
L105
|
Display mm / inch |
inch, mm, mm + inch
|
Application |
Internal measurement
|
Measuring span Mes |
10 mm
|
Measuring range Meb |
5 – 15 mm
|
Range of indication Azb |
4,7 – 15,3 mm
|
Numerical interval Zw |
0,001 / 0,002 / 0,005 / 0,01 / 0,02 / 0,05mm
|
Max. permissible errors G |
0,015 mm
|
Repeatability limit r |
0,005 mm
|
Measuring force F min. |
0,8 N
|
Measuring force F max. |
1,2 N
|
Type of measuring contact movable |
HM-Kugel Ø 0,6 mm
|
Measuring contact movable Hb |
2,5 mm
|
Type of measuring contact fixed |
HM-Ball Ø 0,6 mm
|
Measuring contact fixed Hf |
2,5 mm
|
Measuring contact thickness max. |
1,2 mm
|
Measuring depth max. L |
35 mm
|
Weight |
250 g
|
Reference temperature |
20 °C
|
Reference temperature |
10 – 30 °C
|
Storage temperature |
-10 – 50 °C
|
Protection class |
IP67
|
Power supply |
2x LR03 (AAA)
|
Schnittstelle Bluetooth |
order no. 1961-13
|
Interface Digimatic |
order no. 1961-09 + 2482-07
|
Interface USB |
order no. 1961-09 + 2482-05
|
Interface U-Wave® |
order no. 1961-09 + 2482-04 + 2482-01 + 2482-02
|
Wooden box |
order no. 1732-65
|
Holding unit |
order no. 8007-10
|
Vui lòng liên hệ để được tư vấn:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PAC VIỆT NAM
Địa chỉ: Phòng 1016, Tòa nhà N02, Phố Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
VPGD: Tầng 2, Tháp B, Tòa T608, KĐT Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Email: assistant@pacvietnam.com
Di động: 0964 952 442 (Zalo)
Điện thoại: +84-24-3207-2525 Fax: +84-24-3207-3535