Máy Hiệu chuẩn Fluke 712B RTD

(Fluke - Mỹ)

Giới thiệu sản phẩm

Máy Hiệu chuẩn Fluke 712B RTD

Khi cần thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ nhiệt điện chở một chức năng, dễ sử dụng, chuyên nghiệp có độ chính xác cao thì máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 712B sẽ là dụng cụ lý tưởng.

Tính năng chính

  • Máy hiệu chuẩn 712B có thể đo lường và mô phỏng (13) loại nhiệt điện trở (RTD) và điện trở khác nhau
  • Có thể đo lường tín hiệu dòng điện từ 4 đến 20 mA khi phát một tính hiệu nhiệt độ một cách đồng thời
  • Phụ kiện treo đi kèm
  • Có thể thiết lập cấu hình nguồn phát với tỉ lệ 0 % và 100 % để nhanh chóng kiểm tra tuyến tính với tỉ lệ 25 %
  • Biến đổi tuyến tính 25 % bước đổi tự động dựa trên tỉ lệ thiết lập 0 % và 100 %
  • Đầu vào kép và màn hình có đèn nền giúp cho việc diễn giải kết quả dễ dàng hơn
  • Thông số thiết lập khi tắt nguồn được ghi nhớ lại giúp việc bắt đầu kiểm tra lại dễ dàng hơn khi bật nguồn lên trở lại
  • Chứng nhận hiệu chuẩn có thể truy nguyên và mô tả đặc điểm kỹ thuật trong thời hạn 1-năm và 2-năm

Vui lòng liên hệ để được tư vấn:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PAC VIỆT NAM

Địa chỉ: Phòng 1016, Tòa nhà N02, Phố Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

VPGD: Tầng 2, Tháp B, Tòa T608, KĐT Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam

Email: assistant@pacvietnam.com

Website: http://eshop-pacvietnam.com/ http://pacvietnam.com

Di động: 0964 952 442 (Zalo)

Điện thoại: +84-24-3207-2525   Fax: +84-24-3207-3535

ModelGiáSố lượng
Máy Hiệu chuẩn Fluke 712B RTD0Đặt mua
Thông số kỹ thuật chung
Điện áp tối đa áp dụng giữa bất kỳ cổng kết nối nào so với đất hoặc giữa bất kỳ hai cổng kết nối nào 30 V
Nhiệt độ vận hành -10 °C đến 50 °C
Nhiệt độ bảo quản - 30 °C đến 60 °C
Độ cao vận hành 2.000 mét
Độ cao bảo quản 12.000 mét
Độ ẩm tương đối
(% RH hoạt động mà không
xảy ra hiện tượng ngưng tụ)
Không ngưng tụ
90% (10 °C đến 30 °C)
75% (30 °C đến 40 °C)
45% (40 °C đến 50 °C)
(Không có hiện tượng ngưng tụ)
Tiêu chuẩn về rung động MIL-T-28800E, Hạng 2
Yêu cầu kiểm tra va đập 1 mét
Cấp bảo vệ IP IEC 60529: IP52
Môi trường điện từ IEC 61326-1, Di động
Cấp an toàn IEC 61010-1, Tối đa 30 V so với
đất, Ô nhiễm Mức độ 2
Nguồn điện 4 Pin AA NEDA 1,5 A IEC LR6
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) 52,5 mm x 84 mm x 188,5 mm
Trọng lượng 515 g

 

Đo dòng điện mA DC
Độ phân giải 0-24 mA
Dải đo 0,001 mA
Độ chính xác
(% số đọc
+ số đếm)
0,010% + 2 μA
Hệ số nhiệt độ ± (0,002% số đọc + 0,002% dải đo) /°C (<18 °C hoặc >28 °C)

 

Đo Ohms
Dải đo điện trở Ohms Độ chính xác (% số đọc + số đếm)
0,00 Ω đến 400,00 Ω 0,015% + 0,05 Ω
400,0 Ω đến 4000,0 Ω 0,015% + 0,5 Ω
Lưu ý: Kết quả đọc chính xác dựa vào đầu vào 4 dây. Khi đo lường điện trở ohm 3 dây,
giả sử tất cả ba đầu dây đều đáp ứng, thêm lần lượt các giá trị sau vào thông số kỹ thuật : 0,05 Ω (0,00 Ω~400,00 Ω),
0,2 Ω (400,0 Ω~4000,0 Ω).
Hệ số nhiệt độ ± (0,002% số đọc + 0,002% dải đo) /°C (<18 °C hoặc >28 °C)

 

Nguồn Ohms
Dải đo điện trở Ohms 1,0 Ω đến 400,0 Ω
1,00 Ω đến 400,00 Ω
400,0 Ω đến 1500,0 Ω
1500,0 Ω đến 4000,0 Ω
Dòng điện kích thích
từ thiết bị đo
0,1 mA đến 0,5 mA
0,5 mA đến 3 mA
0,05 mA đến 0,8 mA
0,05 mA đến 0,4 mA
Độ chính xác
(% số đọc
+ số đếm)
0,015% + 0,1 Ω
0,015% + 0,05 Ω
0,015% + 0,5 Ω
0,015% + 0,5 Ω
Độ phân giải 0,00 Ω đến 400,00 Ω 0,01 Ω
400,0 Ω đến 4000,0 Ω 0,1 Ω
Hệ số nhiệt độ ± (0,002% số đọc + 0002% dải đo) /°C (<18 °C hoặc >28 °C)
Hỗ trợ các máy phát có xung và PLC với thời gian xung ngắn chỉ 5 ms

 

Đầu vào và đầu ra Nhiệt điện trở

Kiểu Nhiệt điện trở (α)

Phạm vi (°C)
Đo lường (°C) Nguồn nhiệt (°C)
1-năm 2-năm Dòng điện nguồn 1-năm 2-năm
10Ω
Pt(385)
-200 đến
100 °C
1,5 °C 3 °C 1 mA 1,5 °C 3 °C
100 đến
800 °C
1,8 °C 3,6 °C 1 mA 1,8 °C 3,6 °C
50Ω
Pt(385)
-200 đến
100 °C
0,4 °C 0,7 °C 1 mA 0,4 °C 0,7 °C
100 đến
800 °C
0,5 °C 0,8 °C 1 mA 0,5 °C 0,8 °C
100 Ω
Pt(385)
-200 đến
100 °C
0,2 °C 0,4 °C 1 mA 0,2 °C 0,4 °C
100 đến
800 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
200 Ω
Pt(385)
-200 đến
100 °C
0,2 °C 0,4 °C 500 μA 0,2 °C 0,4 °C
100 đến
630 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
500 Ω
Pt(385)
-200 đến
100 °C
0,3 °C 0,6 °C 250 μA 0,3 °C 0,6 °C
100 đến
630 °C
0,015%
+0,28 °C
0,03%
+0,56 °C
0,015%
+0,28 °C
0,03%
+0,56 °C
1000 Ω
Pt(385)
-200 đến
100 °C
0,2 °C 0,4 °C 250 μA 0,2 °C 0,4 °C
100 đến
630 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
100 Ω
Pt(3916)
-200 đến
100 °C
0,2 °C 0,4 °C 1 mA 0,2 °C 0,4 °C
100 đến
630 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
100 Ω
Pt(3926)
-200 đến
100 °C
0,2 °C 0,4 °C 1 mA 0,2 °C 0,4 °C
100 đến
630 °C
0,015 %
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
0,015%
+0,18 °C
0,03%
+0,36 °C
10 Ω
Cu(427)
-100 đến
260 °C
1,5 °C 3 °C 1 mA 1,5 °C 3 °C
120 Ω
Ni(672)
-80 đến
260 °C
0,15 °C 0,3 °C 1 mA 0,15 °C 0,3 °C
50 Ω
Cu(427)
-180 đến
200 °C
0,4 °C 0,7 °C 1 mA 0,4 °C 0,7 °C
100 Ω
Cu(427)
-180 đến
200 °C
0,2 °C 0,4 °C 1 mA 0,2 °C 0,4 °C
YSI400 15 đến
50 °C
0,2 °C 0,4 °C 250 μA 0,2 °C 0,4 °C
1. Không bao gồm sai số của bộ cảm biến.
2. Độ phân giải: 0,1 °C.
3. Độ chính xác của giá trị đọc phụ thuộc vào ngõ vào 4 dây Để đo nhiệt điện trở (RTD) 3 dây, giả định rằng tất cả 3 đầu nhiệt điện trở đều phù hợp, tiến hành thêm vào thông số kỹ thuật các giá trị lần lượt như sau: 1,0 °C (Pt10 và Cu10), 0,6 °C (Pt50 và
Cu50), 0,4 °C (Đối với các loại nhiệt điện trở khác).
4. Khi ở chế độ nguồn, độ chính xác của nguồn dựa vào khoảng giá trị 0,5 mA~3 mA (1,00 Ω~400,00 Ω), 0,05 mA~0,8 mA (400,0 Ω~1500,0 Ω), 0,05 mA~0,4 mA (1500,0 Ω ~4000,0 Ω),
dòng kích từ (0,25 mA Pt1000).
5. Hệ số nhiệt độ: ±0,05 °C /°C cho giá trị đo được, ± 0,05 °C /°C (<18 °C hoặc >28 °C) cho nguồn.
6. Hỗ trợ các máy phát có xung và PLC bằng thời gian xung ngắn chỉ 5 ms.
Bình luận
Fanpage
Workstaion Hệ thống kẹp nhanh Xpent Tools trolley Dịch vụ mài phủ Giao hàng

Hỗ trợ trực tuyến
Support Online 1
Support Online 2
Kyocera Yamawa HPMT SEGAWA rego-fix Big Daishowa Mapal DAIYAC OSBORN Union Xe bec Noga 3M Cogsdill Mirka Nikken tenryu Dress Lenox Stanley Knipex Stahlwille Swisstools Dewalt Nakanishi Milwaukee Mitutoyo Niigata Fluke Hioki Tox pressotechnik Motul Nord-Lock